TIÊU CHUẨN QUỐC GIA CỦA SVR (TCVN 3769: 2004)
|
||||
. YÊU CẦU KỸ THUẬT Đặc điểm kỹ thuật co su thiên nhiên dạng khối phải phù hợp với các giới hạn tiêu chuẩn được qui định như sau: |
|
* Thử nghiệm phù hợp phải theo các phương pháp thử của ISO |
** Thông tin lưu hóa sẽ được cung cấp dưới hình thức đồ thị |
. ĐÓNG GÓI, DÁN NHÃN, VẬN CHUYỂN VÀ LƯU KHO
|
|
PROPERTY |
MEAN TEST RESULT |
TEST METHOD |
VIETNAMESE STANDARD 3769:2004 CÓ SỬA ĐỔI |
||
SVR CV50 |
SVR CV60 |
SVR CV50 |
SVR CV60 |
||
Dirt (retained on 45 micron aperture) % Wt |
0.015 |
0.015 |
TCVN 6089:2004 |
0.02 max |
0.02 max |
Ash % Wt |
0.20 |
0.20 |
TCVN 6087:2010 |
0.40 max |
0.40 max |
Volatile matter % Wt |
0.23 |
0.23 |
TCVN 6088:2010 |
0.80 max |
0.80 max |
Nitrogen % Wt |
0.38 |
0.38 |
TCVN 6091:2004 |
0.60 max |
0.60 max |
Initial Wallace Plasticity (Po) range |
28 | 32 | TCVN 8493:2010 | ||
PRI (P30/Po) x 100 |
75 |
78 |
TCVN 8494:2010 |
60 min |
60 min |
Lovibond COLOR |
4.0 - 4.5 | 3.5 - 4.5 | |||
Individual Value Range |
1 |
1 |
|||
Mooney Viscosity ML (1'+4') 100C |
50±3 |
60±3 |
TCVN 6090-1:2010 |
50 (±5) |
60 (± |